Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "zoom" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thu phóng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Zoom

[Thu phóng]
/zum/

noun

1. A rapid rise

    synonym:
  • rapid climb
  • ,
  • rapid growth
  • ,
  • zoom

1. Tăng nhanh

    từ đồng nghĩa:
  • leo nhanh
  • ,
  • tăng trưởng nhanh
  • ,
  • thu phóng

2. The act of rising upward into the air

    synonym:
  • soar
  • ,
  • zoom

2. Hành động vươn lên không trung

    từ đồng nghĩa:
  • bay lên
  • ,
  • thu phóng

verb

1. Move along very quickly

    synonym:
  • zoom
  • ,
  • zoom along
  • ,
  • whizz
  • ,
  • whizz along

1. Di chuyển rất nhanh

    từ đồng nghĩa:
  • thu phóng
  • ,
  • phóng to
  • ,
  • whiz
  • ,
  • cùng đi

2. Move with a low humming noise

    synonym:
  • zoom

2. Di chuyển với tiếng ồn thấp

    từ đồng nghĩa:
  • thu phóng

3. Rise rapidly

  • "The dollar soared against the yen"
    synonym:
  • soar
  • ,
  • soar up
  • ,
  • soar upwards
  • ,
  • surge
  • ,
  • zoom

3. Tăng nhanh

  • "Đồng đô la tăng vọt so với đồng yên"
    từ đồng nghĩa:
  • bay lên
  • ,
  • tăng
  • ,
  • thu phóng