Translation meaning & definition of the word "zoology" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "động vật học" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Zoology
[Động vật học]/zoʊɑləʤi/
noun
1. All the animal life in a particular region or period
- "The fauna of china"
- "The zoology of the pliocene epoch"
- synonym:
- fauna ,
- zoology
1. Tất cả đời sống động vật trong một khu vực hoặc thời kỳ cụ thể
- "Hệ động vật của trung quốc"
- "Động vật học của thời đại pliocene"
- từ đồng nghĩa:
- động vật ,
- động vật học
2. The branch of biology that studies animals
- synonym:
- zoology ,
- zoological science
2. Ngành sinh học nghiên cứu động vật
- từ đồng nghĩa:
- động vật học ,
- khoa học động vật học
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English