Translation meaning & definition of the word "zone" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khu vực" sang tiếng Việt
Zone
[Khu]noun
1. A locally circumscribed place characterized by some distinctive features
- synonym:
- zone
1. Một địa điểm được bao quanh tại địa phương đặc trưng bởi một số tính năng đặc biệt
- từ đồng nghĩa:
- khu
2. Any of the regions of the surface of the earth loosely divided according to latitude or longitude
- synonym:
- zone ,
- geographical zone
2. Bất kỳ khu vực nào trên bề mặt trái đất bị chia cắt một cách lỏng lẻo theo vĩ độ hoặc kinh độ
- từ đồng nghĩa:
- khu ,
- khu vực địa lý
3. An area or region distinguished from adjacent parts by a distinctive feature or characteristic
- synonym:
- zone
3. Một khu vực hoặc khu vực được phân biệt với các phần liền kề bởi một tính năng đặc biệt hoặc đặc trưng
- từ đồng nghĩa:
- khu
4. (anatomy) any encircling or beltlike structure
- synonym:
- zone ,
- zona
4. (giải phẫu) bất kỳ cấu trúc bao quanh hoặc vành đai
- từ đồng nghĩa:
- khu ,
- zona
verb
1. Regulate housing in
- Of certain areas of towns
- synonym:
- zone ,
- district
1. Điều tiết nhà ở
- Của một số khu vực của thị trấn
- từ đồng nghĩa:
- khu ,
- huyện
2. Separate or apportion into sections
- "Partition a room off"
- synonym:
- partition ,
- zone
2. Tách hoặc phân bổ thành các phần
- "Phân vùng một phòng"
- từ đồng nghĩa:
- phân vùng ,
- khu