Translation meaning & definition of the word "zipper" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "zipper" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Zipper
[Khóa kéo]/zɪpər/
noun
1. A fastener for locking together two toothed edges by means of a sliding tab
- synonym:
- slide fastener ,
- zip ,
- zipper ,
- zip fastener
1. Một dây buộc để khóa hai cạnh có răng bằng một tab trượt
- từ đồng nghĩa:
- trượt nhanh ,
- khóa kéo ,
- dây kéo
verb
1. Close with a zipper
- "Zip up your jacket--it's cold"
- synonym:
- zip up ,
- zipper ,
- zip
1. Đóng với một dây kéo
- "Zip lên áo khoác của bạn - trời lạnh"
- từ đồng nghĩa:
- nén lên ,
- dây kéo ,
- khóa kéo
Examples of using
The zipper is stuck.
Khóa kéo bị kẹt.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English