Translation meaning & definition of the word "zing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "zing" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Zing
[Zing]/zɪŋ/
noun
1. A brief high-pitched buzzing or humming sound
- "The zing of the passing bullet"
- synonym:
- zing
1. Một âm thanh ù cao hoặc ngân nga ngắn
- "Zing của viên đạn đi qua"
- từ đồng nghĩa:
- zing
2. The activeness of an energetic personality
- synonym:
- dynamism ,
- pizzazz ,
- pizzaz ,
- oomph ,
- zing
2. Sự hoạt động của một tính cách năng động
- từ đồng nghĩa:
- năng động ,
- pizzazz ,
- pizzaz ,
- oomph ,
- zing
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English