Translation meaning & definition of the word "zest" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "zest" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Zest
[Zest]/zɛst/
noun
1. Vigorous and enthusiastic enjoyment
- synonym:
- gusto ,
- relish ,
- zest ,
- zestfulness
1. Hưởng thụ mạnh mẽ và nhiệt tình
- từ đồng nghĩa:
- sự thích thú ,
- thưởng thức ,
- niềm say mê ,
- lòng nhiệt thành
2. A tart spicy quality
- synonym:
- nip ,
- piquance ,
- piquancy ,
- piquantness ,
- tang ,
- tanginess ,
- zest
2. Chất lượng cay
- từ đồng nghĩa:
- nip ,
- tầm thường ,
- sự độc đáo ,
- tang ,
- rối ,
- niềm say mê
verb
1. Add herbs or spices to
- synonym:
- zest ,
- spice ,
- spice up
1. Thêm các loại thảo mộc hoặc gia vị để
- từ đồng nghĩa:
- niềm say mê ,
- gia vị ,
- gia vị lên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English