Translation meaning & definition of the word "yuan" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhân dân tệ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Yuan
[Nguyên]/juɑn/
noun
1. The basic unit of money in china
- synonym:
- yuan ,
- kwai
1. Đơn vị tiền cơ bản ở trung quốc
- từ đồng nghĩa:
- nhân dân tệ ,
- kwai
2. The imperial dynasty of china from 1279 to 1368
- synonym:
- Yuan ,
- Yuan dynasty ,
- Mongol dynasty
2. Triều đại của trung quốc từ năm 1279 đến 1368
- từ đồng nghĩa:
- Nguyên ,
- Triều đại Yuan ,
- Triều đại Mông Cổ
Examples of using
100 yuan is a lot of money.
100 nhân dân tệ là rất nhiều tiền.
Our pilaf is four yuan.
Pilaf của chúng tôi là bốn nhân dân tệ.
5000 yuan is a lot of money.
5000 nhân dân tệ là rất nhiều tiền.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English