Translation meaning & definition of the word "young" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trẻ" sang tiếng Việt
Young
[Trẻ]noun
1. Any immature animal
- synonym:
- young ,
- offspring
1. Bất kỳ động vật chưa trưởng thành
- từ đồng nghĩa:
- trẻ ,
- con cháu
2. United states film and television actress (1913-2000)
- synonym:
- Young ,
- Loretta Young
2. Nữ diễn viên điện ảnh và truyền hình hoa kỳ (1913-2000)
- từ đồng nghĩa:
- Trẻ ,
- Loretta trẻ
3. United states civil rights leader (1921-1971)
- synonym:
- Young ,
- Whitney Young ,
- Whitney Moore Young Jr.
3. Lãnh đạo dân quyền hoa kỳ (1921-1971)
- từ đồng nghĩa:
- Trẻ ,
- Whitney trẻ ,
- Whitney Moore Young Jr.
4. British physicist and egyptologist
- He revived the wave theory of light and proposed a three-component theory of color vision
- He also played an important role in deciphering the hieroglyphics on the rosetta stone (1773-1829)
- synonym:
- Young ,
- Thomas Young
4. Nhà vật lý và nhà ai cập học người anh
- Ông đã hồi sinh lý thuyết sóng ánh sáng và đề xuất một lý thuyết ba thành phần về tầm nhìn màu
- Ông cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc giải mã chữ tượng hình trên đá rosetta (1773-1829)
- từ đồng nghĩa:
- Trẻ ,
- Thomas trẻ
5. United states jazz tenor saxophonist (1909-1959)
- synonym:
- Young ,
- Pres Young ,
- Lester Willis Young
5. Nghệ sĩ saxophone tenor jazz hoa kỳ (1909-1959)
- từ đồng nghĩa:
- Trẻ ,
- Lester Willis Young
6. English poet (1683-1765)
- synonym:
- Young ,
- Edward Young
6. Nhà thơ tiếng anh (1683-1765)
- từ đồng nghĩa:
- Trẻ ,
- Edward trẻ
7. United states baseball player and famous pitcher (1867-1955)
- synonym:
- Young ,
- Cy Young ,
- Danton True Young
7. Cầu thủ bóng chày hoa kỳ và người ném bóng nổi tiếng (1867-1955)
- từ đồng nghĩa:
- Trẻ ,
- Cy trẻ ,
- Danton Đúng trẻ
8. United states religious leader of the mormon church after the assassination of joseph smith
- He led the mormon exodus from illinois to salt lake city, utah (1801-1877)
- synonym:
- Young ,
- Brigham Young
8. Lãnh đạo tôn giáo hoa kỳ của giáo hội mặc môn sau vụ ám sát joseph smith
- Ông đã lãnh đạo cuộc di cư mormon từ illinois đến thành phố salt lake, utah (1801-1877)
- từ đồng nghĩa:
- Trẻ ,
- Brigham Young
9. Young people collectively
- "Rock music appeals to the young"
- "Youth everywhere rises in revolt"
- synonym:
- young ,
- youth
9. Những người trẻ tuổi tập thể
- "Nhạc rock hấp dẫn giới trẻ"
- "Tuổi trẻ ở khắp mọi nơi nổi dậy"
- từ đồng nghĩa:
- trẻ ,
- thanh niên
adjective
1. (used of living things especially persons) in an early period of life or development or growth
- "Young people"
- synonym:
- young ,
- immature
1. (được sử dụng các sinh vật đặc biệt là con người) trong giai đoạn đầu đời hoặc phát triển hoặc tăng trưởng
- "Người trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- trẻ ,
- chưa trưởng thành
2. (of crops) harvested at an early stage of development
- Before complete maturity
- "New potatoes"
- "Young corn"
- synonym:
- new ,
- young
2. (của cây trồng) được thu hoạch ở giai đoạn đầu phát triển
- Trước khi hoàn thành trưởng thành
- "Khoai tây mới"
- "Ngô non"
- từ đồng nghĩa:
- mới ,
- trẻ
3. Suggestive of youth
- Vigorous and fresh
- "He is young for his age"
- synonym:
- youthful ,
- vernal ,
- young
3. Gợi ý của tuổi trẻ
- Mạnh mẽ và tươi mới
- "Anh ấy trẻ bằng tuổi"
- từ đồng nghĩa:
- trẻ trung ,
- vernal ,
- trẻ
4. Being in its early stage
- "A young industry"
- "The day is still young"
- synonym:
- young
4. Đang ở giai đoạn đầu
- "Một ngành công nghiệp trẻ"
- "Ngày vẫn còn trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- trẻ
5. Not tried or tested by experience
- "Unseasoned artillery volunteers"
- "Still untested in battle"
- "An illustrator untried in mural painting"
- "A young hand at plowing"
- synonym:
- unseasoned ,
- untested ,
- untried ,
- young
5. Không thử hoặc thử nghiệm bằng kinh nghiệm
- "Tình nguyện viên pháo binh bất hợp pháp"
- "Vẫn chưa được kiểm chứng trong trận chiến"
- "Một họa sĩ minh họa chưa được thử nghiệm trong bức tranh tường"
- "Một bàn tay trẻ đang cày"
- từ đồng nghĩa:
- bất hợp pháp ,
- chưa được kiểm tra ,
- chưa được thử ,
- trẻ