Translation meaning & definition of the word "yen" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "yen" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Yen
[Yên]/jɛn/
noun
1. A yearning for something or to do something
- synonym:
- hankering ,
- yen
1. Khao khát một cái gì đó hoặc làm một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- khao khát ,
- yên
2. The basic unit of money in japan
- Equal to 100 sen
- synonym:
- yen
2. Đơn vị tiền cơ bản tại nhật bản
- Bằng 100 sen
- từ đồng nghĩa:
- yên
verb
1. Have a desire for something or someone who is not present
- "She ached for a cigarette"
- "I am pining for my lover"
- synonym:
- ache ,
- yearn ,
- yen ,
- pine ,
- languish
1. Có một mong muốn cho một cái gì đó hoặc một người không có mặt
- "Cô đau vì một điếu thuốc"
- "Tôi đang vỗ về người yêu của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- đau ,
- khao khát ,
- yên ,
- thông ,
- uể oải
Examples of using
Every month I get paid 100,100 yen.
Mỗi tháng tôi được trả 100.100 yên.
We can't live on 100,100 yen a month.
Chúng ta không thể sống trên 100.100 yên mỗi tháng.
Can you break a 100,100 yen bill?
Bạn có thể phá vỡ một hóa đơn 100.100 yên?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English