Translation meaning & definition of the word "yearly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hàng năm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Yearly
[Hàng năm]/jɪrli/
noun
1. A reference book that is published regularly once every year
- synonym:
- annual ,
- yearly ,
- yearbook
1. Một cuốn sách tham khảo được xuất bản thường xuyên mỗi năm một lần
- từ đồng nghĩa:
- hàng năm ,
- kỷ yếu
adjective
1. Occurring or payable every year
- "An annual trip to paris"
- "Yearly medical examinations"
- "Annual (or yearly) income"
- synonym:
- annual ,
- yearly
1. Xảy ra hoặc phải trả hàng năm
- "Một chuyến đi hàng năm đến paris"
- "Kiểm tra y tế hàng năm"
- "Thu nhập hàng năm (hoặc hàng năm)"
- từ đồng nghĩa:
- hàng năm
adverb
1. Without missing a year
- "They travel to china annually"
- synonym:
- annually ,
- yearly ,
- every year ,
- each year
1. Không bỏ lỡ một năm
- "Họ đi du lịch đến trung quốc hàng năm"
- từ đồng nghĩa:
- hàng năm ,
- mỗi năm
Examples of using
I visit the city yearly.
Tôi đến thăm thành phố hàng năm.
I visit the city yearly.
Tôi đến thăm thành phố hàng năm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English