Translation meaning & definition of the word "yea" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "yea" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Yea
[Yea]/je/
noun
1. An affirmative
- "The yeas have it"
- synonym:
- yea
1. Một lời khẳng định
- "Các ngươi có nó"
- từ đồng nghĩa:
- vâng
adverb
1. Not only so, but
- "I therein do rejoice, yea, and will rejoice"
- synonym:
- yea ,
- yeah
1. Không chỉ vậy, mà
- "Tôi ở đó vui mừng, phải, và sẽ vui mừng"
- từ đồng nghĩa:
- vâng
Examples of using
And I said, My leanness, my leanness, woe unto me! The treacherous have dealt treacherously; yea, the treacherous have dealt very treacherously.
Và tôi nói, sự gầy gò, gầy gò của tôi, khốn cho tôi! Kẻ phản bội đã xử lý một cách phản bội; vâng, kẻ phản bội đã xử lý rất phản bội.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English