Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "yawning" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngáp" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Yawning

[Ngáp]
/jɔnɪŋ/

noun

1. An involuntary intake of breath through a wide open mouth

  • Usually triggered by fatigue or boredom
  • "He could not suppress a yawn"
  • "The yawning in the audience told him it was time to stop"
  • "He apologized for his oscitancy"
    synonym:
  • yawn
  • ,
  • yawning
  • ,
  • oscitance
  • ,
  • oscitancy

1. Một hơi thở không tự nguyện thông qua một cái miệng rộng

  • Thường được kích hoạt bởi mệt mỏi hoặc buồn chán
  • "Anh ấy không thể kìm nén một cái ngáp"
  • "Tiếng ngáp trong khán giả nói với anh rằng đã đến lúc dừng lại"
  • "Anh ấy xin lỗi vì sự dao động của mình"
    từ đồng nghĩa:
  • ngáp
  • ,
  • dao động

adjective

1. Gaping open as if threatening to engulf someone or something

  • "The yawning mine shaft"
  • "A yawning abyss"
    synonym:
  • yawning

1. Há hốc như thể đe dọa nhấn chìm ai đó hoặc một cái gì đó

  • "Trục mỏ ngáp"
  • "Một vực thẳm ngáp"
    từ đồng nghĩa:
  • ngáp

2. With the mouth wide open indicating boredom or sleepiness

  • "A yawning congregation"
    synonym:
  • yawning

2. Với cái miệng rộng mở cho thấy sự nhàm chán hoặc buồn ngủ

  • "Một hội chúng ngáp"
    từ đồng nghĩa:
  • ngáp

3. Showing lack of attention or boredom

  • "The yawning congregation"
    synonym:
  • drowsy
  • ,
  • oscitant
  • ,
  • yawning(a)

3. Thể hiện sự thiếu chú ý hoặc nhàm chán

  • "Hội chúng ngáp"
    từ đồng nghĩa:
  • buồn ngủ
  • ,
  • dao động
  • ,
  • ngáp (a)

Examples of using

Tom is yawning.
Tom đang ngáp.