Translation meaning & definition of the word "yarn" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sợi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Yarn
[Sợi]/jɑrn/
noun
1. The act of giving an account describing incidents or a course of events
- "His narration was hesitant"
- synonym:
- narration ,
- recital ,
- yarn
1. Hành động đưa ra một tài khoản mô tả các sự cố hoặc một quá trình của các sự kiện
- "Lời kể của anh ấy là do dự"
- từ đồng nghĩa:
- tường thuật ,
- Recital ,
- sợi
2. A fine cord of twisted fibers (of cotton or silk or wool or nylon etc.) used in sewing and weaving
- synonym:
- thread ,
- yarn
2. Một sợi mịn của sợi xoắn (bằng cotton hoặc lụa hoặc len hoặc nylon, v.v.) được sử dụng trong may và dệt
- từ đồng nghĩa:
- chủ đề ,
- sợi
verb
1. Tell or spin a yarn
- synonym:
- yarn
1. Nói hoặc quay một sợi
- từ đồng nghĩa:
- sợi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English