Translation meaning & definition of the word "yard" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sân" sang tiếng Việt
Yard
[Sân]noun
1. A unit of length equal to 3 feet
- Defined as 91.44 centimeters
- Originally taken to be the average length of a stride
- synonym:
- yard ,
- pace
1. Một đơn vị chiều dài bằng 3 feet
- Được định nghĩa là 91,44 cm
- Ban đầu được coi là chiều dài trung bình của một sải chân
- từ đồng nghĩa:
- sân ,
- tốc độ
2. The enclosed land around a house or other building
- "It was a small house with almost no yard"
- synonym:
- yard ,
- grounds ,
- curtilage
2. Đất kín xung quanh một ngôi nhà hoặc tòa nhà khác
- "Đó là một ngôi nhà nhỏ gần như không có sân"
- từ đồng nghĩa:
- sân ,
- căn cứ ,
- curtilage
3. A tract of land enclosed for particular activities (sometimes paved and usually associated with buildings)
- "They opened a repair yard on the edge of town"
- synonym:
- yard
3. Một dải đất được bao quanh cho các hoạt động cụ thể (đôi khi được lát và thường được liên kết với các tòa nhà)
- "Họ đã mở một sân sửa chữa ở rìa thị trấn"
- từ đồng nghĩa:
- sân
4. The cardinal number that is the product of 10 and 100
- synonym:
- thousand ,
- one thousand ,
- 1000 ,
- M ,
- K ,
- chiliad ,
- G ,
- grand ,
- thou ,
- yard
4. Số hồng y là sản phẩm của 10 và 100
- từ đồng nghĩa:
- ngàn ,
- một nghìn ,
- 1000 ,
- M ,
- K ,
- ớt ,
- G ,
- lớn ,
- ngươi ,
- sân
5. A unit of volume (as for sand or gravel)
- synonym:
- cubic yard ,
- yard
5. Một đơn vị thể tích (như đối với cát hoặc sỏi)
- từ đồng nghĩa:
- sân khối ,
- sân
6. A tract of land where logs are accumulated
- synonym:
- yard
6. Một vùng đất nơi tích lũy gỗ tròn
- từ đồng nghĩa:
- sân
7. An area having a network of railway tracks and sidings for storage and maintenance of cars and engines
- synonym:
- yard ,
- railway yard ,
- railyard
7. Một khu vực có một mạng lưới đường ray và đường ray để lưu trữ và bảo dưỡng ô tô và động cơ
- từ đồng nghĩa:
- sân ,
- sân đường sắt ,
- rau mùi
8. A long horizontal spar tapered at the end and used to support and spread a square sail or lateen
- synonym:
- yard
8. Một con chim sẻ ngang dài thon ở cuối và được sử dụng để hỗ trợ và trải một cánh buồm vuông hoặc trễ
- từ đồng nghĩa:
- sân
9. An enclosure for animals (as chicken or livestock)
- synonym:
- yard
9. Chuồng cho động vật (như gà hoặc gia súc)
- từ đồng nghĩa:
- sân