Translation meaning & definition of the word "yap" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "yap" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Yap
[Yap]/jæp/
noun
1. Informal terms for the mouth
- synonym:
- trap ,
- cakehole ,
- hole ,
- maw ,
- yap ,
- gob
1. Điều khoản không chính thức cho miệng
- từ đồng nghĩa:
- bẫy ,
- lỗ bánh ,
- lỗ ,
- maw ,
- yap ,
- yêu tinh
verb
1. Bark in a high-pitched tone
- "The puppies yelped"
- synonym:
- yelp ,
- yip ,
- yap
1. Vỏ cây trong một giai điệu cao
- "Những chú chó con bị trói"
- từ đồng nghĩa:
- yelp ,
- yip ,
- yap
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English