Translation meaning & definition of the word "yam" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "yam" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Yam
[Yam]/jæm/
noun
1. Edible tuber of any of several yams
- synonym:
- yam
1. Củ ăn được của bất kỳ khoai mỡ
- từ đồng nghĩa:
- khoai mỡ
2. Any of a number of tropical vines of the genus dioscorea many having edible tuberous roots
- synonym:
- yam ,
- yam plant
2. Bất kỳ một số cây nho nhiệt đới thuộc chi dioscorea nhiều có rễ củ ăn được
- từ đồng nghĩa:
- khoai mỡ ,
- cây khoai lang
3. Sweet potato with deep orange flesh that remains moist when baked
- synonym:
- yam
3. Khoai lang với thịt cam đậm vẫn ẩm khi nướng
- từ đồng nghĩa:
- khoai mỡ
4. Edible tuberous root of various yam plants of the genus dioscorea grown in the tropics world-wide for food
- synonym:
- yam
4. Rễ củ ăn được của các loại cây khoai lang khác nhau thuộc chi dioscorea được trồng ở vùng nhiệt đới trên toàn thế giới để làm thức ăn
- từ đồng nghĩa:
- khoai mỡ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English