Translation meaning & definition of the word "yak" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "yak" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Yak
[Yak]/jæk/
noun
1. Noisy talk
- synonym:
- yak ,
- yack ,
- yakety-yak ,
- chatter ,
- cackle
1. Nói chuyện ồn ào
- từ đồng nghĩa:
- yak ,
- yack ,
- yakety-yak ,
- nói nhảm ,
- cackle
2. Large long-haired wild ox of tibet often domesticated
- synonym:
- yak ,
- Bos grunniens
2. Bò rừng lông dài lớn của tây tạng thường được thuần hóa
- từ đồng nghĩa:
- yak ,
- Bos grunniens
verb
1. Talk profusely
- "She was yakking away about her grandchildren"
- synonym:
- yak ,
- gab
1. Nói chuyện một cách sâu sắc
- "Cô ấy đang nói về những đứa cháu của mình"
- từ đồng nghĩa:
- yak ,
- gab
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English