Translation meaning & definition of the word "yahoo" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "yahoo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Yahoo
[Yahoo]/jɑhu/
noun
1. A person who is not very intelligent or interested in culture
- synonym:
- yokel ,
- rube ,
- hick ,
- yahoo ,
- hayseed ,
- bumpkin ,
- chawbacon
1. Một người không thông minh hoặc quan tâm đến văn hóa
- từ đồng nghĩa:
- yokel ,
- rube ,
- hick ,
- yahoo ,
- hayseed ,
- gập bụng ,
- chawbacon
2. One of a race of brutes resembling men but subject to the houyhnhnms in a novel by jonathan swift
- synonym:
- Yahoo
2. Một trong những chủng tộc vũ phu giống như đàn ông nhưng phải chịu houyhnhnms trong tiểu thuyết của jonathan swift
- từ đồng nghĩa:
- Yahoo
3. A widely used search engine for the web that finds information, news, images, products, finance
- synonym:
- Yahoo
3. Một công cụ tìm kiếm được sử dụng rộng rãi cho web tìm thấy thông tin, tin tức, hình ảnh, sản phẩm, tài chính
- từ đồng nghĩa:
- Yahoo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English