Translation meaning & definition of the word "xi" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Xi
[Xi]/ʃi/
noun
1. The cardinal number that is the sum of ten and one
- synonym:
- eleven ,
- 11 ,
- XI
1. Số chính là tổng của mười và một
- từ đồng nghĩa:
- mười một ,
- 11 ,
- XI
2. The 14th letter of the greek alphabet
- synonym:
- xi
2. Chữ cái thứ 14 của bảng chữ cái hy lạp
- từ đồng nghĩa:
- xi
adjective
1. Being one more than ten
- synonym:
- eleven ,
- 11 ,
- xi
1. Là một trong hơn mười
- từ đồng nghĩa:
- mười một ,
- 11 ,
- xi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English