Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "wry" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khóc" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Wry

[Kết hôn]
/raɪ/

adjective

1. Humorously sarcastic or mocking

  • "Dry humor"
  • "An ironic remark often conveys an intended meaning obliquely"
  • "An ironic novel"
  • "An ironical smile"
  • "With a wry scottish wit"
    synonym:
  • dry
  • ,
  • ironic
  • ,
  • ironical
  • ,
  • wry

1. Hài hước châm biếm hoặc chế giễu

  • "Hài hước khô"
  • "Một nhận xét mỉa mai thường truyền đạt một ý nghĩa xiên"
  • "Một cuốn tiểu thuyết mỉa mai"
  • "Một nụ cười mỉa mai"
  • "Với một người scotland dí dỏm"
    từ đồng nghĩa:
  • khô
  • ,
  • mỉa mai
  • ,
  • trớ trêu
  • ,
  • gượng gạo

2. Bent to one side

  • "A wry neck"
    synonym:
  • wry

2. Uốn cong sang một bên

  • "Một cái cổ gượng gạo"
    từ đồng nghĩa:
  • gượng gạo

Examples of using

Mary looks to you with a wry, respectful smile.
Mary nhìn bạn với một nụ cười gượng gạo, tôn trọng.