Translation meaning & definition of the word "wright" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wright" sang tiếng Việt
Wright
[Wright]noun
1. United states writer of detective novels (1888-1939)
- synonym:
- Wright ,
- Willard Huntington Wright ,
- S. S. Van Dine
1. Nhà văn tiểu thuyết trinh thám hoa kỳ (1888-1939)
- từ đồng nghĩa:
- Wright ,
- Willard Huntington Wright ,
- S. S. Vân ăn
2. United states writer whose work is concerned with the oppression of african americans (1908-1960)
- synonym:
- Wright ,
- Richard Wright
2. Nhà văn hoa kỳ có công việc liên quan đến sự áp bức của người mỹ gốc phi (1908-1960)
- từ đồng nghĩa:
- Wright ,
- Richard Wright
3. United states aviation pioneer who (with his brother orville wright) invented the airplane (1867-1912)
- synonym:
- Wright ,
- Wilbur Wright
3. Nhà tiên phong hàng không hoa kỳ (cùng với anh trai orville wright) đã phát minh ra máy bay (1867-1912)
- từ đồng nghĩa:
- Wright ,
- Wilbur Wright
4. United states aviation pioneer who (with his brother wilbur wright) invented the airplane (1871-1948)
- synonym:
- Wright ,
- Orville Wright
4. Nhà tiên phong hàng không hoa kỳ (cùng với anh trai wilbur wright) đã phát minh ra máy bay (1871-1948)
- từ đồng nghĩa:
- Wright ,
- Orville Wright
5. Influential united states architect (1869-1959)
- synonym:
- Wright ,
- Frank Lloyd Wright
5. Kiến trúc sư hoa kỳ có ảnh hưởng (1869-1959)
- từ đồng nghĩa:
- Wright ,
- Frank Lloyd Wright
6. United states early feminist (born in scotland) (1795-1852)
- synonym:
- Wright ,
- Frances Wright ,
- Fanny Wright
6. Hoa kỳ đầu nữ quyền (sinh tại scotland) (1795-1852)
- từ đồng nghĩa:
- Wright ,
- Frances Wright ,
- Fanny Wright
7. Someone who makes or repairs something (usually used in combination)
- synonym:
- wright
7. Ai đó làm hoặc sửa chữa một cái gì đó (thường được sử dụng kết hợp)
- từ đồng nghĩa:
- vặn vẹo