Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "wriggle" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wriggle" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Wriggle

[Wriggle]
/rɪgəl/

noun

1. The act of wiggling

    synonym:
  • wiggle
  • ,
  • wriggle
  • ,
  • squirm

1. Hành động ngọ nguậy

    từ đồng nghĩa:
  • ngọ nguậy
  • ,
  • luồn lách
  • ,
  • vặn vẹo

verb

1. To move in a twisting or contorted motion, (especially when struggling)

  • "The prisoner writhed in discomfort"
  • "The child tried to wriggle free from his aunt's embrace"
    synonym:
  • writhe
  • ,
  • wrestle
  • ,
  • wriggle
  • ,
  • worm
  • ,
  • squirm
  • ,
  • twist

1. Để di chuyển trong một chuyển động xoắn hoặc méo, (đặc biệt là khi vật lộn)

  • "Tù nhân quằn quại trong khó chịu"
  • "Đứa trẻ cố gắng luồn lách khỏi vòng tay của dì"
    từ đồng nghĩa:
  • quằn quại
  • ,
  • vật lộn
  • ,
  • luồn lách
  • ,
  • sâu
  • ,
  • vặn vẹo
  • ,
  • xoắn