Translation meaning & definition of the word "wrestle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vật lộn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wrestle
[Vật lộn]/rɛsəl/
noun
1. The act of engaging in close hand-to-hand combat
- "They had a fierce wrestle"
- "We watched his grappling and wrestling with the bully"
- synonym:
- wrestle ,
- wrestling ,
- grapple ,
- grappling ,
- hand-to-hand struggle
1. Hành động tham gia chiến đấu tay đôi
- "Họ đã có một cuộc vật lộn khốc liệt"
- "Chúng tôi đã xem anh ta vật lộn và vật lộn với kẻ bắt nạt"
- từ đồng nghĩa:
- vật lộn ,
- đấu vật ,
- đấu tranh tay đôi
verb
1. Combat to overcome an opposing tendency or force
- "He wrestled all his life with his feeling of inferiority"
- synonym:
- wrestle
1. Chiến đấu để vượt qua một xu hướng hoặc lực lượng đối lập
- "Anh ta vật lộn cả đời với cảm giác thấp kém"
- từ đồng nghĩa:
- vật lộn
2. Engage in deep thought, consideration, or debate
- "I wrestled with this decision for years"
- synonym:
- wrestle
2. Tham gia vào suy nghĩ sâu sắc, xem xét hoặc tranh luận
- "Tôi vật lộn với quyết định này trong nhiều năm"
- từ đồng nghĩa:
- vật lộn
3. To move in a twisting or contorted motion, (especially when struggling)
- "The prisoner writhed in discomfort"
- "The child tried to wriggle free from his aunt's embrace"
- synonym:
- writhe ,
- wrestle ,
- wriggle ,
- worm ,
- squirm ,
- twist
3. Để di chuyển trong một chuyển động xoắn hoặc méo, (đặc biệt là khi vật lộn)
- "Tù nhân quằn quại trong khó chịu"
- "Đứa trẻ cố gắng luồn lách khỏi vòng tay của dì"
- từ đồng nghĩa:
- quằn quại ,
- vật lộn ,
- luồn lách ,
- sâu ,
- vặn vẹo ,
- xoắn
4. Engage in a wrestling match
- "The children wrestled in the garden"
- synonym:
- wrestle
4. Tham gia vào một trận đấu vật
- "Những đứa trẻ vật lộn trong vườn"
- từ đồng nghĩa:
- vật lộn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English