Translation meaning & definition of the word "wrapper" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wrapper" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wrapper
[Wrapper]/ræpər/
noun
1. A loose dressing gown for women
- synonym:
- negligee ,
- neglige ,
- peignoir ,
- wrapper ,
- housecoat
1. Áo choàng lỏng cho phụ nữ
- từ đồng nghĩa:
- sơ suất ,
- tiêu cực ,
- peignoir ,
- bọc ,
- housecoat
2. The covering (usually paper or cellophane) in which something is wrapped
- synonym:
- wrapping ,
- wrap ,
- wrapper
2. Lớp phủ (thường là giấy hoặc giấy bóng kính) trong đó một cái gì đó được bọc
- từ đồng nghĩa:
- gói ,
- bọc
3. Cloak that is folded or wrapped around a person
- synonym:
- wrap ,
- wrapper
3. Áo choàng được gấp hoặc quấn quanh một người
- từ đồng nghĩa:
- bọc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English