Translation meaning & definition of the word "wrap" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bọc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wrap
[Bọc]/ræp/
noun
1. Cloak that is folded or wrapped around a person
- synonym:
- wrap ,
- wrapper
1. Áo choàng được gấp hoặc quấn quanh một người
- từ đồng nghĩa:
- bọc
2. A sandwich in which the filling is rolled up in a soft tortilla
- synonym:
- wrap
2. Một chiếc bánh sandwich trong đó điền vào được cuộn trong một tortilla mềm
- từ đồng nghĩa:
- bọc
3. The covering (usually paper or cellophane) in which something is wrapped
- synonym:
- wrapping ,
- wrap ,
- wrapper
3. Lớp phủ (thường là giấy hoặc giấy bóng kính) trong đó một cái gì đó được bọc
- từ đồng nghĩa:
- gói ,
- bọc
verb
1. Arrange or fold as a cover or protection
- "Wrap the baby before taking her out"
- "Wrap the present"
- synonym:
- wrap ,
- wrap up
1. Sắp xếp hoặc gấp lại như một vỏ bọc hoặc bảo vệ
- "Quấn em bé trước khi đưa cô ấy ra ngoài"
- "Bọc hiện tại"
- từ đồng nghĩa:
- bọc ,
- kết thúc tốt đẹp
2. Arrange or or coil around
- "Roll your hair around your finger"
- "Twine the thread around the spool"
- "She wrapped her arms around the child"
- synonym:
- wind ,
- wrap ,
- roll ,
- twine
2. Sắp xếp hoặc cuộn dây xung quanh
- "Cuộn tóc quanh ngón tay của bạn"
- "Twine các chủ đề xung quanh ống chỉ"
- "Cô vòng tay ôm đứa trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- gió ,
- bọc ,
- cuộn ,
- dây bện
3. Enclose or enfold completely with or as if with a covering
- "Fog enveloped the house"
- synonym:
- envelop ,
- enfold ,
- enwrap ,
- wrap ,
- enclose
3. Kèm theo hoặc gấp hoàn toàn với hoặc như thể với một lớp phủ
- "Sương mù bao trùm ngôi nhà"
- từ đồng nghĩa:
- phong bì ,
- gấp ,
- enwrap ,
- bọc ,
- bao vây
4. Crash into so as to coil around
- "The teenager wrapped his car around the fire hydrant"
- synonym:
- wrap
4. Đâm vào để cuộn quanh
- "Thiếu niên quấn xe quanh vòi cứu hỏa"
- từ đồng nghĩa:
- bọc
Examples of using
Could you wrap them up separately?
Bạn có thể bọc chúng riêng biệt?
Can you wrap it up for me? It's a gift.
Bạn có thể gói nó cho tôi? Đó là một món quà.
Please wrap it up.
Hãy gói nó lại.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English