Translation meaning & definition of the word "wrangle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "viết" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wrangle
[Wrangle]/ræŋgəl/
noun
1. An angry dispute
- "They had a quarrel"
- "They had words"
- synonym:
- quarrel ,
- wrangle ,
- row ,
- words ,
- run-in ,
- dustup
1. Một tranh chấp tức giận
- "Họ đã cãi nhau"
- "Họ đã có lời"
- từ đồng nghĩa:
- cãi nhau ,
- quằn quại ,
- hàng ,
- từ ,
- chạy vào ,
- bụi bặm
2. An instance of intense argument (as in bargaining)
- synonym:
- haggle ,
- haggling ,
- wrangle ,
- wrangling
2. Một ví dụ về lập luận mạnh mẽ (như trong thương lượng)
- từ đồng nghĩa:
- mặc cả ,
- quằn quại
verb
1. To quarrel noisily, angrily or disruptively
- "The bar keeper threw them out, but they continued to wrangle on down the street"
- synonym:
- brawl ,
- wrangle
1. Cãi nhau ồn ào, giận dữ hoặc gây rối
- "Người quản lý quán bar ném chúng ra, nhưng chúng tiếp tục quằn quại trên đường phố"
- từ đồng nghĩa:
- cãi lộn ,
- quằn quại
2. Herd and care for
- "Wrangle horses"
- synonym:
- wrangle
2. Đàn và chăm sóc cho
- "Quần ngựa"
- từ đồng nghĩa:
- quằn quại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English