Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "wrack" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wrack" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Wrack

[Wrack]
/ræk/

noun

1. Dried seaweed especially that cast ashore

    synonym:
  • wrack

1. Rong biển khô đặc biệt là đúc lên bờ

    từ đồng nghĩa:
  • giá đỡ

2. The destruction or collapse of something

  • "Wrack and ruin"
    synonym:
  • wrack
  • ,
  • rack

2. Sự phá hủy hoặc sụp đổ của một cái gì đó

  • "Phá hoại và hủy hoại"
    từ đồng nghĩa:
  • giá đỡ

3. Growth of marine vegetation especially of the large forms such as rockweeds and kelp

    synonym:
  • sea wrack
  • ,
  • wrack

3. Sự phát triển của thảm thực vật biển đặc biệt là các dạng lớn như đá và tảo bẹ

    từ đồng nghĩa:
  • biển
  • ,
  • giá đỡ

verb

1. Smash or break forcefully

  • "The kid busted up the car"
    synonym:
  • bust up
  • ,
  • wreck
  • ,
  • wrack

1. Đập phá hoặc phá vỡ mạnh mẽ

  • "Đứa trẻ lật xe"
    từ đồng nghĩa:
  • phá sản
  • ,
  • xác tàu
  • ,
  • giá đỡ