Translation meaning & definition of the word "wow" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wow" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wow
[Ồ]/waʊ/
noun
1. A joke that seems extremely funny
- synonym:
- belly laugh ,
- sidesplitter ,
- howler ,
- thigh-slapper ,
- scream ,
- wow ,
- riot
1. Một trò đùa có vẻ cực kỳ buồn cười
- từ đồng nghĩa:
- cười bụng ,
- bộ chia bên ,
- hú ,
- đùi ,
- hét lên ,
- ồ ,
- bạo loạn
verb
1. Impress greatly
- "The speaker wowed the audience"
- synonym:
- wow
1. Gây ấn tượng rất lớn
- "Người nói đã làm khán giả kinh ngạc"
- từ đồng nghĩa:
- ồ
Examples of using
"What does the dog say?" - "Bow, wow."
"Con chó nói gì?" - "Bow, wow."
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English