Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "worthless" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô giá trị" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Worthless

[Vô giá trị]
/wərθləs/

adjective

1. Lacking in usefulness or value

  • "A worthless idler"
    synonym:
  • worthless

1. Thiếu tính hữu dụng hoặc giá trị

  • "Một người làm biếng vô giá trị"
    từ đồng nghĩa:
  • vô giá trị

2. Morally reprehensible

  • "Would do something as despicable as murder"
  • "Ugly crimes"
  • "The vile development of slavery appalled them"
  • "A slimy little liar"
    synonym:
  • despicable
  • ,
  • ugly
  • ,
  • vile
  • ,
  • slimy
  • ,
  • unworthy
  • ,
  • worthless
  • ,
  • wretched

2. Đáng trách về mặt đạo đức

  • "Sẽ làm một cái gì đó đáng khinh như giết người"
  • "Tội ác xấu xí"
  • "Sự phát triển hèn hạ của chế độ nô lệ đã khiến họ kinh hoàng"
  • "Một kẻ nói dối nhỏ bé nhếch nhác"
    từ đồng nghĩa:
  • đáng khinh
  • ,
  • xấu xí
  • ,
  • hèn hạ
  • ,
  • nhếch nhác
  • ,
  • không xứng đáng
  • ,
  • vô giá trị
  • ,
  • khốn khổ

Examples of using

It seems worthless.
Nó dường như vô giá trị.
It seems worthless.
Nó dường như vô giá trị.