Translation meaning & definition of the word "worsening" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "làm xấu đi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Worsening
[Đáng sợ]/wərsənɪŋ/
noun
1. Process of changing to an inferior state
- synonym:
- deterioration ,
- decline in quality ,
- declension ,
- worsening
1. Quá trình thay đổi sang trạng thái thấp kém
- từ đồng nghĩa:
- xấu đi ,
- giảm chất lượng ,
- giảm
2. Changing something with the result that it becomes worse
- synonym:
- worsening
2. Thay đổi một cái gì đó với kết quả là nó trở nên tồi tệ hơn
- từ đồng nghĩa:
- xấu đi
adjective
1. Changing for the worse
- "Worried by the worsening storm"
- synonym:
- worsening
1. Thay đổi cho tồi tệ hơn
- "Lo lắng bởi cơn bão ngày càng tồi tệ"
- từ đồng nghĩa:
- xấu đi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English