Tom works with religious devotion.
Tom làm việc với lòng sùng đạo tôn giáo.
It works both ways.
Nó hoạt động theo cả hai cách.
Tom works for Scotland Yard.
Tom làm việc cho Scotland Yard.
He works too much.
Anh ấy làm việc quá nhiều.
Brain-washing works!
Tẩy não có tác dụng!
The granddaughter of German painter Otto Dix accused Germany of never really having addressed the issue of works of art seized by the Nazis.
Cháu gái của họa sĩ người Đức Otto Dix cáo buộc Đức chưa bao giờ thực sự giải quyết vấn đề các tác phẩm nghệ thuật bị Đức Quốc xã tịch thu.
Cornelius Gurlitt had hidden 100 works of art stolen by the Nazis in his apartment.
Cornelius Gurlitt đã giấu 100 tác phẩm nghệ thuật bị Đức Quốc xã đánh cắp trong căn hộ của mình.
The engine works well.
Động cơ hoạt động tốt.
Harry works part-time at the local supermarket.
Harry làm việc bán thời gian tại siêu thị địa phương.
Tom works in a hit-or-miss fashion.
Tom làm việc theo kiểu ăn khách.
It works wonders.
Nó hoạt động kỳ diệu.
The father works.
Người cha làm việc.
Tom works for a large factory.
Tom làm việc cho một nhà máy lớn.
Tom works for me as my private secretary.
Tom làm việc cho tôi với tư cách là thư ký riêng.
My television set is 100 years old, but it still works perfectly.
Chiếc tivi của tôi đã 100 năm tuổi, nhưng nó vẫn hoạt động hoàn hảo.
Could you explain how this machine works?
Bạn có thể giải thích cách thức hoạt động của chiếc máy này không?
They picked out the best two works.
Họ đã chọn ra hai tác phẩm hay nhất.
Tom works at home.
Tom làm việc ở nhà.
Tom works harder now than he did last year.
Tom bây giờ làm việc chăm chỉ hơn năm ngoái.
I know how it works.
Tôi biết nó hoạt động như thế nào.