Translation meaning & definition of the word "workday" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngày làm việc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Workday
[Ngày làm việc]/wərkde/
noun
1. A day on which work is done
- synonym:
- workday ,
- working day ,
- work day
1. Một ngày mà công việc được thực hiện
- từ đồng nghĩa:
- ngày làm việc
2. The amount of time that a worker must work for an agreed daily wage
- "They work an 8-hour day"
- synonym:
- workday ,
- working day
2. Lượng thời gian mà một công nhân phải làm việc với mức lương hàng ngày đã thỏa thuận
- "Họ làm việc một ngày 8 giờ"
- từ đồng nghĩa:
- ngày làm việc
Examples of using
Auto mechanics finish up the workday with grime all over their hands.
Cơ khí tự động kết thúc ngày làm việc với bụi bẩn trên tay.
Sunday is not a workday for me.
Chủ nhật không phải là một ngày làm việc đối với tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English