Translation meaning & definition of the word "word" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "từ" sang tiếng Việt
Word
[Lời]noun
1. A unit of language that native speakers can identify
- "Words are the blocks from which sentences are made"
- "He hardly said ten words all morning"
- synonym:
- word
1. Một đơn vị ngôn ngữ mà người bản ngữ có thể xác định
- "Từ là các khối mà từ đó câu được thực hiện"
- "Anh ấy hầu như không nói mười từ cả buổi sáng"
- từ đồng nghĩa:
- từ
2. A brief statement
- "He didn't say a word about it"
- synonym:
- word
2. Một tuyên bố ngắn gọn
- "Anh ấy đã không nói một lời nào về nó"
- từ đồng nghĩa:
- từ
3. Information about recent and important events
- "They awaited news of the outcome"
- synonym:
- news ,
- intelligence ,
- tidings ,
- word
3. Thông tin về các sự kiện gần đây và quan trọng
- "Họ chờ đợi tin tức về kết quả"
- từ đồng nghĩa:
- tin tức ,
- thông minh ,
- từ
4. A verbal command for action
- "When i give the word, charge!"
- synonym:
- word
4. Một lệnh bằng lời nói cho hành động
- "Khi tôi đưa ra từ, tính phí!"
- từ đồng nghĩa:
- từ
5. An exchange of views on some topic
- "We had a good discussion"
- "We had a word or two about it"
- synonym:
- discussion ,
- give-and-take ,
- word
5. Trao đổi quan điểm về một số chủ đề
- "Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận tốt"
- "Chúng tôi đã có một hoặc hai từ về nó"
- từ đồng nghĩa:
- thảo luận ,
- cho và nhận ,
- từ
6. A promise
- "He gave his word"
- synonym:
- parole ,
- word ,
- word of honor
6. Một lời hứa
- "Anh ấy đã nói"
- từ đồng nghĩa:
- tạm tha ,
- từ ,
- từ danh dự
7. A word is a string of bits stored in computer memory
- "Large computers use words up to 64 bits long"
- synonym:
- word
7. Một từ là một chuỗi các bit được lưu trữ trong bộ nhớ máy tính
- "Máy tính lớn sử dụng các từ dài tới 64 bit"
- từ đồng nghĩa:
- từ
8. The divine word of god
- The second person in the trinity (incarnate in jesus)
- synonym:
- Son ,
- Word ,
- Logos
8. Lời thiêng liêng của thiên chúa
- Người thứ hai trong ba ngôi (nhập thể trong chúa giêsu)
- từ đồng nghĩa:
- Con trai ,
- Lời ,
- Logo
9. A secret word or phrase known only to a restricted group
- "He forgot the password"
- synonym:
- password ,
- watchword ,
- word ,
- parole ,
- countersign
9. Một từ hoặc cụm từ bí mật chỉ được biết đến với một nhóm bị hạn chế
- "Anh quên mật khẩu"
- từ đồng nghĩa:
- mật khẩu ,
- khẩu hiệu ,
- từ ,
- tạm tha ,
- quầy
10. The sacred writings of the christian religions
- "He went to carry the word to the heathen"
- synonym:
- Bible ,
- Christian Bible ,
- Book ,
- Good Book ,
- Holy Scripture ,
- Holy Writ ,
- Scripture ,
- Word of God ,
- Word
10. Các tác phẩm thiêng liêng của các tôn giáo kitô giáo
- "Anh ấy đã đi để mang lời đến bá đạo"
- từ đồng nghĩa:
- Kinh thánh ,
- Kinh thánh Kitô giáo ,
- Sách ,
- Sách hay ,
- Thánh Kinh ,
- Thánh viết ,
- Lời của Chúa ,
- Lời
verb
1. Put into words or an expression
- "He formulated his concerns to the board of trustees"
- synonym:
- give voice ,
- formulate ,
- word ,
- phrase ,
- articulate
1. Đưa vào từ hoặc một biểu thức
- "Ông đã xây dựng mối quan tâm của mình với hội đồng quản trị"
- từ đồng nghĩa:
- cho giọng nói ,
- xây dựng ,
- từ ,
- cụm từ ,
- khớp nối