Translation meaning & definition of the word "woozy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "woozy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Woozy
[Woozy]/wuzi/
adjective
1. Having or causing a whirling sensation
- Liable to falling
- "Had a dizzy spell"
- "A dizzy pinnacle"
- "Had a headache and felt giddy"
- "A giddy precipice"
- "Feeling woozy from the blow on his head"
- "A vertiginous climb up the face of the cliff"
- synonym:
- dizzy ,
- giddy ,
- woozy ,
- vertiginous
1. Có hoặc gây ra cảm giác quay cuồng
- Có khả năng rơi
- "Có một câu thần chú chóng mặt"
- "Một đỉnh cao chóng mặt"
- "Đau đầu và cảm thấy ham chơi"
- "Một ranh giới ham chơi"
- "Cảm thấy gượng gạo từ cú đánh vào đầu"
- "Một đỉnh cao leo lên mặt vách đá"
- từ đồng nghĩa:
- chóng mặt ,
- ham chơi ,
- thu hút
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English