Translation meaning & definition of the word "wooing" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "wooing" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wooing
[Wooing]/wuɪŋ/
noun
1. A man's courting of a woman
- Seeking the affections of a woman (usually with the hope of marriage)
- "Its was a brief and intense courtship"
- synonym:
- courtship ,
- wooing ,
- courting ,
- suit
1. Một người đàn ông tán tỉnh một người phụ nữ
- Tìm kiếm tình cảm của một người phụ nữ (thường là với hy vọng kết hôn)
- "Đó là một cuộc tán tỉnh ngắn ngủi và dữ dội"
- từ đồng nghĩa:
- tán tỉnh ,
- thu hút ,
- bộ đồ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English