Translation meaning & definition of the word "woodpecker" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chim gõ kiến" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Woodpecker
[Chim gõ kiến]/wʊdpɛkər/
noun
1. Bird with strong claws and a stiff tail adapted for climbing and a hard chisel-like bill for boring into wood for insects
- synonym:
- woodpecker ,
- peckerwood ,
- pecker
1. Chim có móng vuốt khỏe và đuôi cứng thích nghi để leo trèo và hóa đơn cứng như đục để nhàm chán thành gỗ cho côn trùng
- từ đồng nghĩa:
- chim gõ kiến ,
- gỗ thông ,
- chim ưng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English