Translation meaning & definition of the word "wonder" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kỳ quan" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wonder
[Kỳ quan]/wəndər/
noun
1. The feeling aroused by something strange and surprising
- synonym:
- wonder ,
- wonderment ,
- admiration
1. Cảm giác bị khơi dậy bởi một cái gì đó kỳ lạ và đáng ngạc nhiên
- từ đồng nghĩa:
- ngạc nhiên ,
- thắc mắc ,
- ngưỡng mộ
2. Something that causes feelings of wonder
- "The wonders of modern science"
- synonym:
- wonder ,
- marvel
2. Một cái gì đó gây ra cảm giác tuyệt vời
- "Kỳ quan của khoa học hiện đại"
- từ đồng nghĩa:
- ngạc nhiên ,
- kỳ diệu
3. A state in which you want to learn more about something
- synonym:
- curiosity ,
- wonder
3. Một trạng thái mà bạn muốn tìm hiểu thêm về một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- sự tò mò ,
- ngạc nhiên
verb
1. Have a wish or desire to know something
- "He wondered who had built this beautiful church"
- synonym:
- wonder ,
- inquire ,
- enquire
1. Có một mong muốn hoặc mong muốn để biết một cái gì đó
- "Anh tự hỏi ai đã xây dựng nhà thờ đẹp này"
- từ đồng nghĩa:
- ngạc nhiên ,
- hỏi thăm
2. Place in doubt or express doubtful speculation
- "I wonder whether this was the right thing to do"
- "She wondered whether it would snow tonight"
- synonym:
- wonder ,
- question
2. Đặt nghi ngờ hoặc bày tỏ suy đoán nghi ngờ
- "Tôi tự hỏi liệu đây có phải là điều đúng đắn để làm"
- "Cô tự hỏi liệu tối nay trời có tuyết không"
- từ đồng nghĩa:
- ngạc nhiên ,
- câu hỏi
3. Be amazed at
- "We marvelled at the child's linguistic abilities"
- synonym:
- wonder ,
- marvel
3. Ngạc nhiên
- "Chúng tôi ngạc nhiên trước khả năng ngôn ngữ của trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- ngạc nhiên ,
- kỳ diệu
Examples of using
I wonder if Tom knows Mary's phone number.
Tôi tự hỏi nếu Tom biết số điện thoại của Mary.
I wonder if Tom would know how to do this.
Tôi tự hỏi nếu Tom sẽ biết làm thế nào để làm điều này.
I wonder if Tom will come tomorrow.
Tôi tự hỏi nếu Tom sẽ đến vào ngày mai.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English