Translation meaning & definition of the word "wolf" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "sói" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wolf
[Sói]/wʊlf/
noun
1. Any of various predatory carnivorous canine mammals of north america and eurasia that usually hunt in packs
- synonym:
- wolf
1. Bất kỳ động vật có vú ăn thịt ăn thịt khác nhau ở bắc mỹ và âu á thường săn bắn theo bầy
- từ đồng nghĩa:
- sói
2. Austrian composer (1860-1903)
- synonym:
- Wolf ,
- Hugo Wolf
2. Nhà soạn nhạc người áo (1860-1903)
- từ đồng nghĩa:
- Sói ,
- Sói Hugo
3. German classical scholar who claimed that the iliad and odyssey were composed by several authors (1759-1824)
- synonym:
- Wolf ,
- Friedrich August Wolf
3. Học giả cổ điển người đức đã tuyên bố rằng iliad và odyssey được sáng tác bởi một số tác giả (1759-1824)
- từ đồng nghĩa:
- Sói ,
- Sói tháng tám
4. A man who is aggressive in making amorous advances to women
- synonym:
- wolf ,
- woman chaser ,
- skirt chaser ,
- masher
4. Một người đàn ông hung hăng trong việc tạo ra những tiến bộ đáng yêu cho phụ nữ
- từ đồng nghĩa:
- sói ,
- người phụ nữ đuổi theo ,
- đuổi theo váy ,
- masher
5. A cruelly rapacious person
- synonym:
- beast ,
- wolf ,
- savage ,
- brute ,
- wildcat
5. Một người hung hăng
- từ đồng nghĩa:
- thú dữ ,
- sói ,
- man rợ ,
- vũ phu ,
- mèo hoang
verb
1. Eat hastily
- "The teenager wolfed down the pizza"
- synonym:
- wolf ,
- wolf down
1. Ăn vội vàng
- "Thiếu niên sói xuống pizza"
- từ đồng nghĩa:
- sói ,
- sói xuống
Examples of using
I think this bishop is a wolf in sheep's clothing.
Tôi nghĩ rằng giám mục này là một con sói mặc quần áo cừu.
Don't eat me, gray wolf, I'll sing a song for you.
Đừng ăn tôi, sói xám, tôi sẽ hát một bài hát cho bạn.
Don't wolf down your food. You should eat more slowly.
Đừng sói xuống thức ăn của bạn. Bạn nên ăn chậm hơn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English