Translation meaning & definition of the word "woefully" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khôn ngoan" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Woefully
[Khốn khổ]/woʊfəli/
adverb
1. In an unfortunate or deplorable manner
- "He was sadly neglected"
- "It was woefully inadequate"
- synonym:
- deplorably ,
- lamentably ,
- sadly ,
- woefully
1. Một cách đáng tiếc hoặc đáng trách
- "Anh ấy đã bị bỏ rơi một cách đáng buồn"
- "Nó không đủ sức"
- từ đồng nghĩa:
- đáng trách ,
- than thở ,
- buồn ,
- khốn khổ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English