Translation meaning & definition of the word "wobbly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wobbly" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wobbly
[chao đảo]/wɑbəli/
noun
1. A member of the industrial workers of the world
- synonym:
- Wobbly
1. Một thành viên của công nhân công nghiệp thế giới
- từ đồng nghĩa:
- chao đảo
adjective
1. Inclined to shake as from weakness or defect
- "A rickety table"
- "A wobbly chair with shaky legs"
- "The ladder felt a little wobbly"
- "The bridge still stands though one of the arches is wonky"
- synonym:
- rickety ,
- shaky ,
- wobbly ,
- wonky
1. Nghiêng lắc như từ điểm yếu hoặc khiếm khuyết
- "Một cái bàn ọp ẹp"
- "Một chiếc ghế lung lay với đôi chân run rẩy"
- "Cái thang cảm thấy hơi chao đảo"
- "Cây cầu vẫn đứng mặc dù một trong những vòm là mạnh mẽ"
- từ đồng nghĩa:
- ọp ẹp ,
- run rẩy ,
- chao đảo ,
- thắng
Examples of using
Why is the table so wobbly?
Tại sao cái bàn lại chao đảo như vậy?
This tooth is wobbly.
Chiếc răng này chao đảo.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English