Translation meaning & definition of the word "witty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dí dỏm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Witty
[Dí dỏm]/wɪti/
adjective
1. Combining clever conception and facetious expression
- "His sermons were unpredictably witty and satirical as well as eloquent"
- synonym:
- witty
1. Kết hợp quan niệm thông minh và biểu hiện lịch sự
- "Bài giảng của ông là dí dỏm và châm biếm cũng như hùng hồn"
- từ đồng nghĩa:
- dí dỏm
Examples of using
A witty man is only worth something if he has character.
Một người đàn ông dí dỏm chỉ có giá trị một cái gì đó nếu anh ta có tính cách.
He said it for the sake of a witty remark.
Ông nói điều đó vì một nhận xét dí dỏm.
He is not witty or bright.
Anh ấy không dí dỏm hay sáng dạ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English