Translation meaning & definition of the word "witch" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "phù thủy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Witch
[Phù thủy]/wɪʧ/
noun
1. A female sorcerer or magician
- synonym:
- enchantress ,
- witch
1. Một nữ phù thủy hoặc pháp sư
- từ đồng nghĩa:
- bùa mê ,
- phù thủy
2. A being (usually female) imagined to have special powers derived from the devil
- synonym:
- witch
2. Một sinh vật (thường là nữ) tưởng tượng có sức mạnh đặc biệt bắt nguồn từ ma quỷ
- từ đồng nghĩa:
- phù thủy
3. A believer in wicca
- synonym:
- Wiccan ,
- witch
3. Một tín đồ ở wicca
- từ đồng nghĩa:
- Wiccan ,
- phù thủy
4. An ugly evil-looking old woman
- synonym:
- hag ,
- beldam ,
- beldame ,
- witch ,
- crone
4. Một bà già xấu xí
- từ đồng nghĩa:
- mặc cả ,
- beldam ,
- beldame ,
- phù thủy ,
- crone
verb
1. Cast a spell over someone or something
- Put a hex on someone or something
- synonym:
- hex ,
- bewitch ,
- glamour ,
- witch ,
- enchant ,
- jinx
1. Bỏ bùa trên người hoặc cái gì đó
- Đặt một hình lục giác lên ai đó hoặc một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- lục giác ,
- mê mẩn ,
- quyến rũ ,
- phù thủy ,
- mê hoặc ,
- jinx
Examples of using
Tom is a witch doctor.
Tom là một bác sĩ phù thủy.
She's a powerful witch.
Cô ấy là một phù thủy mạnh mẽ.
The witch hunt has begun.
Cuộc săn phù thủy đã bắt đầu.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English