Translation meaning & definition of the word "wit" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wit" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wit
[Mí]/wɪt/
noun
1. A message whose ingenuity or verbal skill or incongruity has the power to evoke laughter
- synonym:
- wit ,
- humor ,
- humour ,
- witticism ,
- wittiness
1. Một thông điệp mà sự khéo léo hoặc kỹ năng nói hoặc sự không phù hợp có sức mạnh để gợi lên tiếng cười
- từ đồng nghĩa:
- dí dỏm ,
- hài hước ,
- chủ nghĩa dí dỏm ,
- sự khôn ngoan
2. Mental ability
- "He's got plenty of brains but no common sense"
- synonym:
- brain ,
- brainpower ,
- learning ability ,
- mental capacity ,
- mentality ,
- wit
2. Khả năng tinh thần
- "Anh ấy có rất nhiều bộ não nhưng không có ý nghĩa thông thường"
- từ đồng nghĩa:
- não ,
- trí não ,
- khả năng học tập ,
- năng lực tinh thần ,
- tâm lý ,
- dí dỏm
3. A witty amusing person who makes jokes
- synonym:
- wag ,
- wit ,
- card
3. Một người thích thú dí dỏm làm trò đùa
- từ đồng nghĩa:
- vẫy ,
- dí dỏm ,
- thẻ
Examples of using
I enjoyed Tom's wit.
Tôi rất thích sự dí dỏm của Tom.
I admire his wit.
Tôi ngưỡng mộ trí thông minh của anh ấy.
Nature endowed her with wit and beauty.
Thiên nhiên ban cho cô sự dí dỏm và vẻ đẹp.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English