Translation meaning & definition of the word "wistful" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "đầy đăm chiêu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wistful
[Bâng khuâng]/wɪstfəl/
adjective
1. Showing pensive sadness
- "The sensitive and wistful response of a poet to the gentler phases of beauty"
- synonym:
- pensive ,
- wistful
1. Hiện nỗi buồn trầm ngâm
- "Phản ứng nhạy cảm và đăm chiêu của một nhà thơ đối với những giai đoạn nhẹ nhàng hơn của cái đẹp"
- từ đồng nghĩa:
- trầm ngâm ,
- bâng khuâng
Examples of using
Her wistful smile belied the sadness she felt at having to leave.
Nụ cười đăm chiêu của cô đã phủ nhận nỗi buồn mà cô cảm thấy khi phải ra đi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English