Translation meaning & definition of the word "wisp" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wisp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wisp
[Nhất]/wɪsp/
noun
1. A small tuft or lock
- "Wisps of hair"
- synonym:
- wisp
1. Một búi nhỏ hoặc khóa
- "Khốn khổ của tóc"
- từ đồng nghĩa:
- khôn ngoan
2. A small person
- "A mere wisp of a girl"
- synonym:
- wisp
2. Một người nhỏ bé
- "Chỉ là một cô gái"
- từ đồng nghĩa:
- khôn ngoan
3. A small bundle of straw or hay
- synonym:
- wisp
3. Một bó nhỏ rơm hoặc cỏ khô
- từ đồng nghĩa:
- khôn ngoan
4. A flock of snipe
- synonym:
- wisp
4. Một đàn bắn tỉa
- từ đồng nghĩa:
- khôn ngoan
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English