Translation meaning & definition of the word "wish" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "mong muốn" sang tiếng Việt
Wish
[Mong ước]noun
1. A specific feeling of desire
- "He got his wish"
- "He was above all wishing and desire"
- synonym:
- wish ,
- wishing ,
- want
1. Một cảm giác mong muốn cụ thể
- "Anh ấy có ước muốn của mình"
- "Anh ấy là trên hết mong muốn và mong muốn"
- từ đồng nghĩa:
- ước ,
- muốn
2. An expression of some desire or inclination
- "I could tell that it was his wish that the guests leave"
- "His crying was an indirect request for attention"
- synonym:
- wish ,
- indirect request
2. Một biểu hiện của một số mong muốn hoặc thiên hướng
- "Tôi có thể nói rằng đó là mong muốn của anh ấy khi khách rời đi"
- "Tiếng khóc của anh ấy là một yêu cầu gián tiếp cho sự chú ý"
- từ đồng nghĩa:
- ước ,
- yêu cầu gián tiếp
3. (usually plural) a polite expression of desire for someone's welfare
- "Give him my kind regards"
- "My best wishes"
- synonym:
- regard ,
- wish ,
- compliments
3. (thường là số nhiều) một biểu hiện lịch sự của mong muốn phúc lợi của ai đó
- "Cho anh ấy sự trân trọng của tôi"
- "Lời chúc tốt đẹp nhất của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- quan tâm ,
- ước ,
- lời khen
4. The particular preference that you have
- "It was his last wish"
- "They should respect the wishes of the people"
- synonym:
- wish
4. Sở thích cụ thể mà bạn có
- "Đó là mong muốn cuối cùng của anh ấy"
- "Họ nên tôn trọng mong muốn của mọi người"
- từ đồng nghĩa:
- ước
verb
1. Hope for
- Have a wish
- "I wish i could go home now"
- synonym:
- wish
1. Hy vọng
- Có một điều ước
- "Tôi ước tôi có thể về nhà bây giờ"
- từ đồng nghĩa:
- ước
2. Prefer or wish to do something
- "Do you care to try this dish?"
- "Would you like to come along to the movies?"
- synonym:
- wish ,
- care ,
- like
2. Thích hoặc muốn làm một cái gì đó
- "Bạn có quan tâm để thử món ăn này?"
- "Bạn có muốn đi cùng với các bộ phim?"
- từ đồng nghĩa:
- ước ,
- chăm sóc ,
- thích
3. Make or express a wish
- "I wish that christmas were over"
- synonym:
- wish
3. Thực hiện hoặc thể hiện một mong muốn
- "Tôi ước rằng giáng sinh đã kết thúc"
- từ đồng nghĩa:
- ước
4. Feel or express a desire or hope concerning the future or fortune of
- synonym:
- wish ,
- wish well
4. Cảm nhận hoặc bày tỏ mong muốn hoặc hy vọng liên quan đến tương lai hoặc vận may của
- từ đồng nghĩa:
- ước ,
- chúc tốt
5. Order politely
- Express a wish for
- synonym:
- wish
5. Đặt hàng lịch sự
- Bày tỏ mong muốn
- từ đồng nghĩa:
- ước
6. Invoke upon
- "Wish you a nice evening"
- "Bid farewell"
- synonym:
- wish ,
- bid
6. Cầu khẩn
- "Chúc bạn một buổi tối tốt lành"
- "Chia tay giá thầu"
- từ đồng nghĩa:
- ước ,
- đấu thầu