Translation meaning & definition of the word "wisecrack" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wisecrack" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wisecrack
[Wisecrack]/waɪzkræk/
noun
1. Witty remark
- synonym:
- wisecrack ,
- crack ,
- sally ,
- quip
1. Nhận xét dí dỏm
- từ đồng nghĩa:
- thông thái ,
- nứt ,
- sally ,
- châm biếm
verb
1. Make a comment, usually ironic
- synonym:
- wisecrack
1. Bình luận, thường mỉa mai
- từ đồng nghĩa:
- thông thái
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English