Translation meaning & definition of the word "wireless" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không dây" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wireless
[Không dây]/waɪrlɪs/
noun
1. Medium for communication
- synonym:
- radio ,
- radiocommunication ,
- wireless
1. Trung bình cho truyền thông
- từ đồng nghĩa:
- đài phát thanh ,
- thông tin vô tuyến ,
- không dây
2. Transmission by radio waves
- synonym:
- wireless
2. Truyền qua sóng vô tuyến
- từ đồng nghĩa:
- không dây
3. An electronic receiver that detects and demodulates and amplifies transmitted signals
- synonym:
- radio receiver ,
- receiving set ,
- radio set ,
- radio ,
- tuner ,
- wireless
3. Một máy thu điện tử phát hiện và giải điều chế và khuếch đại tín hiệu truyền
- từ đồng nghĩa:
- máy thu radio ,
- bộ nhận ,
- đài phát thanh ,
- bộ chỉnh ,
- không dây
4. A communication system based on broadcasting electromagnetic waves
- synonym:
- radio ,
- wireless
4. Một hệ thống truyền thông dựa trên việc phát sóng điện từ
- từ đồng nghĩa:
- đài phát thanh ,
- không dây
adjective
1. Having no wires
- "A wireless security system"
- synonym:
- wireless
1. Không có dây
- "Một hệ thống bảo mật không dây"
- từ đồng nghĩa:
- không dây
Examples of using
Many libraries also provide wireless local area network.
Nhiều thư viện cũng cung cấp mạng cục bộ không dây.
He sent a message by wireless.
Anh ấy đã gửi một tin nhắn bằng không dây.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English