Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "wire" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dây" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Wire

[Dây điện]
/waɪər/

noun

1. Ligament made of metal and used to fasten things or make cages or fences etc

    synonym:
  • wire

1. Dây chằng làm bằng kim loại và được sử dụng để buộc chặt mọi thứ hoặc làm lồng hoặc hàng rào, vv

    từ đồng nghĩa:
  • dây

2. A metal conductor that carries electricity over a distance

    synonym:
  • wire
  • ,
  • conducting wire

2. Một dây dẫn kim loại mang điện trên một khoảng cách

    từ đồng nghĩa:
  • dây
  • ,
  • dây dẫn

3. The finishing line on a racetrack

    synonym:
  • wire

3. Đường hoàn thiện trên đường đua

    từ đồng nghĩa:
  • dây

4. A message transmitted by telegraph

    synonym:
  • telegram
  • ,
  • wire

4. Một tin nhắn được truyền qua điện báo

    từ đồng nghĩa:
  • điện tín
  • ,
  • dây

verb

1. Provide with electrical circuits

  • "Wire the addition to the house"
    synonym:
  • wire

1. Cung cấp các mạch điện

  • "Dây bổ sung vào nhà"
    từ đồng nghĩa:
  • dây

2. Send cables, wires, or telegrams

    synonym:
  • cable
  • ,
  • telegraph
  • ,
  • wire

2. Gửi cáp, dây điện hoặc điện tín

    từ đồng nghĩa:
  • cáp
  • ,
  • điện báo
  • ,
  • dây

3. Fasten with wire

  • "The columns were wired to the beams for support"
    synonym:
  • wire

3. Buộc chặt bằng dây

  • "Các cột được nối với dầm để hỗ trợ"
    từ đồng nghĩa:
  • dây

4. String on a wire

  • "Wire beads"
    synonym:
  • wire

4. Chuỗi trên dây

  • "Hạt dây"
    từ đồng nghĩa:
  • dây

5. Equip for use with electricity

  • "Electrify an appliance"
    synonym:
  • electrify
  • ,
  • wire

5. Trang bị sử dụng điện

  • "Điện khí hóa một thiết bị"
    từ đồng nghĩa:
  • điện khí hóa
  • ,
  • dây

Examples of using

Tom had to climb the pole to fix the telephone wire.
Tom phải leo lên cột điện để sửa dây điện thoại.
Maybe I can fix it with this piece of wire.
Có lẽ tôi có thể sửa nó bằng đoạn dây này.
The building is surrounded by a barbed wire fence.
Tòa nhà được bao quanh bởi một hàng rào dây thép gai.