Translation meaning & definition of the word "wing" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "cánh" sang tiếng Việt
Wing
[Cánh]noun
1. A movable organ for flying (one of a pair)
- synonym:
- wing
1. Một cơ quan di chuyển để bay (một trong một cặp)
- từ đồng nghĩa:
- cánh
2. One of the horizontal airfoils on either side of the fuselage of an airplane
- synonym:
- wing
2. Một trong những chiếc máy bay nằm ngang ở hai bên thân máy bay
- từ đồng nghĩa:
- cánh
3. A stage area out of sight of the audience
- synonym:
- wing ,
- offstage ,
- backstage
3. Một khu vực sân khấu khuất tầm nhìn của khán giả
- từ đồng nghĩa:
- cánh ,
- ngoài sân khấu ,
- hậu trường
4. A unit of military aircraft
- synonym:
- wing
4. Một đơn vị máy bay quân sự
- từ đồng nghĩa:
- cánh
5. The side of military or naval formation
- "They attacked the enemy's right flank"
- synonym:
- flank ,
- wing
5. Phía quân đội hoặc hải quân
- "Họ tấn công sườn phải của kẻ thù"
- từ đồng nghĩa:
- sườn ,
- cánh
6. A hockey player stationed in a forward position on either side
- synonym:
- wing
6. Một cầu thủ khúc côn cầu đóng quân ở vị trí tiền đạo ở hai bên
- từ đồng nghĩa:
- cánh
7. (in flight formation) a position to the side and just to the rear of another aircraft
- synonym:
- wing
7. (trong đội hình bay) một vị trí ở bên cạnh và chỉ phía sau của một máy bay khác
- từ đồng nghĩa:
- cánh
8. A group within a political party or legislature or other organization that holds distinct views or has a particular function
- "They are the progressive wing of the republican party"
- synonym:
- wing
8. Một nhóm trong một đảng chính trị hoặc cơ quan lập pháp hoặc tổ chức khác có quan điểm riêng biệt hoặc có chức năng cụ thể
- "Họ là cánh tiến bộ của đảng cộng hòa"
- từ đồng nghĩa:
- cánh
9. The wing of a fowl
- "He preferred the drumsticks to the wings"
- synonym:
- wing
9. Cánh của một con gia cầm
- "Anh ấy thích dùi trống hơn cánh"
- từ đồng nghĩa:
- cánh
10. A barrier that surrounds the wheels of a vehicle to block splashing water or mud
- "In britain they call a fender a wing"
- synonym:
- fender ,
- wing
10. Một hàng rào bao quanh các bánh xe của một chiếc xe để chặn nước bắn tung tóe hoặc bùn
- "Ở anh, họ gọi một chắn bùn là một cánh"
- từ đồng nghĩa:
- chắn bùn ,
- cánh
11. An addition that extends a main building
- synonym:
- annex ,
- annexe ,
- extension ,
- wing
11. Một bổ sung mở rộng một tòa nhà chính
- từ đồng nghĩa:
- phụ lục ,
- phần mở rộng ,
- cánh
verb
1. Travel through the air
- Be airborne
- "Man cannot fly"
- synonym:
- fly ,
- wing
1. Du lịch xuyên không
- Được bay
- "Con người không thể bay"
- từ đồng nghĩa:
- bay ,
- cánh